Có 2 kết quả:

打击率 dǎ jī lǜ ㄉㄚˇ ㄐㄧ 打擊率 dǎ jī lǜ ㄉㄚˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

batting average (baseball etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

batting average (baseball etc)

Bình luận 0